Nghĩa là gì:
despair
despair /dis'peə/- danh từ
- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
- to be in despair: tuyệt vọng
- to drive someone to fall into despair: làm ai thất vọng
- nội động từ
- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
- to despair of somemthing: hết hy vọng vào việc
- his life is despaired of: (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
drive (one) to despair Thành ngữ, tục ngữ
despair of
1.be without hope of 绝望;丧失信心
Don't despair of success;where there is a will,there is a way.别对成功悲观失望,有志者事竟成。
He despaired of winning the game.他丧失了赢得这场比赛的信心。
The patient's life was despaired of.这个病人没有救活的希望。
2.feel very anxious about 非常担忧
She despairs of her son.她为她儿子担心。
throw one's hands up in despair
Idiom(s): throw one's hands up in despair
Theme: ENDINGS
to give up; to raise one's hands making a sign of giving up.
• John threw his hands up in despair because they wouldn't let him see his brother in the hospital.
• There was nothing I could do to help. I threw up my hands in despair and left.
sink into despair
Idiom(s): sink into despair
Theme: DEPRESSION
[for someone] to grieve or become depressed.
• After losing all my money, I sank into despair.
• There is no need to sink into despair. Everything is going to be all right.
đẩy (một) người đến chỗ tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng
Khiến người ta cảm giác buồn bã, tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng và / hoặc thất vọng. Tôi bất ngạc nhiên khi cái chết của vợ anh ấy vừa khiến anh ấy tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng — đau buồn có ảnh hưởng đến con người. Cố gắng đừng để sự từ chối này đẩy bạn đến tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng .. Xem thêm: tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng, lái xe khiến ai đó tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng
Hình. làm chán nản ai đó; để làm ai đó thất vọng. Đôi khi chuyện nuôi dạy một đứa trẻ sơ sinh khiến tui tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng! Những vấn đề gần đây đẩy cô đến tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng .. Xem thêm: tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vọng, lái xe. Xem thêm:
An drive (one) to despair idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drive (one) to despair, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drive (one) to despair