Nghĩa là gì:
calefactory
calefactory /,kæli'fæktəri/- tính từ
- làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng
dropout factory Thành ngữ, tục ngữ
On the factory floor
On the factory floor means the place where things are actually produced. xưởng bỏ học
Một trường trung học có số lượng học sinh bỏ học (bỏ học) trước khi tốt nghề cao bất thường. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Với quá ít kinh phí dành cho giáo dục công lập ngày nay, bất có gì lạ khi rất nhiều trường học đang trở thành nhà máy bỏ học .. Xem thêm: bỏ học, nhà máy. Xem thêm:
An dropout factory idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dropout factory, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dropout factory