tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)
người đánh trống
(giải phẫu) màng nhĩ
thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)
(kỹ thuật) trống tang
winding drum: trống quấn dây
(sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)
(động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)
nội động từ
đánh trống
gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
to drum on the pianô: gõ gõ lên phím đàn pianô
to drum at the door: đập cửa thình lình
feet drum on floor: chân giậm thình thịch xuống sàn
(+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng
to drum for customers: đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách
đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)
ngoại động từ
gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch
to drum one's finger on the tuble: gõ gõ ngón tay xuống bàn
đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô
to drum a tune on the pianô: đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô
(+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai
to drum something into someone's head: nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
(+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
to drum up customers: quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng
to drum out
đánh trống đuổi đi
drumm Thành ngữ, tục ngữ
funky drummer
famous drumtrack by Clyde Stubblefield, James Brown's drummer, often used in hiphop
march to a different drummer
Idiom(s): march to a different drummer
Theme: DIFFERENCE
to believe in a different set of principles. • John is marching to a different drummer, and he doesn't come to our parties anymore. • Since Sally started marching to a different drummer, she has had a lot of great new ideas.
An drumm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drumm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drumm