Nghĩa là gì:
diving
diving- danh từ
- (thể thao) việc lao đầu xuống nước
ducking and diving Thành ngữ, tục ngữ
dumpster diving
searching in the garbage to find bottles etc. No. This college does not offer a course in dumpster diving. vịt và lặn
Sử dụng sự thông minh hoặc tháo vát của một người để tránh hoặc giải quyết các vấn đề hoặc trở ngại. Các chính trị gia (nhà) lâu năm dường như luôn có tiềm năng vịt và lặn tuyệt cú vời .. Xem thêm: và, lặn, vịt vịt và lặn
Tham gia (nhà) vào nhiều hoạt động khác nhau, thường là những hoạt động bất hợp pháp. Tôi e sợ rằng John đang lặn và lặn vì anh ấy hầu như bất bao giờ về nhà nữa và sẽ bất cho tui biết anh ấy làm gì cả ngày .. Xem thêm: and, lặn, vịt. Xem thêm:
An ducking and diving idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ducking and diving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ducking and diving