Nghĩa là gì:
adorability
adorability /ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/- danh từ
- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
dumb Dora Thành ngữ, tục ngữ
doradilla
cannabis
open Pandora's box
Idiom(s): open Pandora's box
Theme: TROUBLE
to uncover a lot of unsuspected problems.
• When I asked Jane about her problems, I didn't know I had opened Pandora's box.
• You should be cautious with people who are upset. You don't want to open Pandora's box.
Pandora's box
If you open a Pandora's box, something you do causes all sorts of trouble that you hadn't anticipated.
Pandora's box|Pandora|box
n. phr., literary A thing or problem that, if activated, will give rise to many unmanageable problems. If they insist on having that inquiry, they will open up a Pandora's box.
Compare: CAN OF WORMS. Dora đần độn
Một người phụ nữ ngu ngốc, hay bay nhảy. Chàng trai, cô ấy là một Dora ngốc thật - làm thế nào mà cô ấy lại có được công chuyện này? Xem thêm: Dora câm câm. một người phụ nữ ngốc nghếch; một người phụ nữ ham chơi. Ai là Dora ngốc với mái tóc vàng và móng tay dài? . Xem thêm: Đôrêmon chết lặng
Một phụ nữ có má lúm cùng tiền. Cụm từ này được phổ biến bởi George Burns và vở tạp kỹ của Gracie Allen, trong đó Gracie đóng vai nhân vật bay argumentation cuồng loạn mà sau này cô vừa trở nên nổi tiếng dưới tên của chính mình trong sự nghề phát thanh và truyền hình của cặp đôi. Chic Young, được biết đến nhiều hơn với bộ truyện tranh Blondie, vừa vẽ minh họa cho một kẻ ngu ngốc ngốc nghếch tên là Dumb Dora. Phim hoạt hình kéo dài dưới sự điều hành của một số họa sĩ minh họa khác từ năm 1924 đến năm 1935, trước khi “cô gái tóc vàng câm” trở thành cơn thịnh nộ .. Xem thêm: câm. Xem thêm:
An dumb Dora idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dumb Dora, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dumb Dora