Nghĩa là gì:
alitrunk
alitrunk- danh từ
- phần ngực-cánh (côn trùng)
dummy run Thành ngữ, tục ngữ
a cheap drunk
a person who gets drunk on one or two drinks Jo admits she's a cheap drunk. Her limit is two drinks.
a run for your money
strong competition, an opponent I should enter the election and give him a run for his money.
as drunk as a skunk
very drunk, polluted, sloshed You don't remember the party. You were as drunk as a skunk!
be up and running
" (for a technological process) be operational; be ready to"
bear the brunt
accept the most blame or responsibility When we got in trouble, Ed bore the brunt of the blame.
blood runs cold
one is terrified or horrified My blood ran cold when I saw the man fall off the ladder.
bottom rung
the first step, the lowest position Jerry, my boy, in this company you start at the bottom rung.
budget squeeze/crunch
a situation where there is not enough money in the budget We have been going through a severe budget squeeze at our company and must begin to stop spending money in a wasteful manner.
cheap drunk
(See a cheap drunk)
crunch
(See the crunch) copy run
Một buổi thực hành hoặc bài kiểm tra được thiết kế để xác định và khắc phục các sự cố có thể xảy ra. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Hãy cùng thực hiện một vài đoạn giả thuyết về bài tuyên bố của bạn để bạn cảm giác hoàn toàn thoải mái với nó cho buổi lễ ngày mai. Nhóm kịch vừa thực hiện một màn chạy giả để khắc phục sự cố kỹ thuật trước khi đêm khai mạc .. Xem thêm: dummy, run a copy run
BRITISHA copy run là một dịp trước một sự kiện quan trọng khi bạn luyện tập làm điều gì đó, để chắc chắn rằng nó sẽ thành công khi bạn làm đúng cách. Trước khi bắt đầu, chúng tui đã thực hiện một cuộc chạy giả, kiểm tra tất cả các đường phố và vănphòng chốngmà chúng tui sẽ sử dụng, và lập kế hoạch cho con đường thoát hiểm của chúng tôi. Nếu bất thể thực hiện chuyện chạy hình nộm trên xe thuê, bạn hãy tính toán xem hành trình đến nhà thờ sẽ mất bao lâu trong ngày .. Xem thêm: hình nộm, chạy. Xem thêm:
An dummy run idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dummy run, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dummy run