Nghĩa là gì:
footpads
footpad /'futpæd/- danh từ
- kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa)
earth pads Thành ngữ, tục ngữ
miếng đất
giày tiếng lóng. Những tấm đệm đất này bất được sản xuất để đi bộ đường dài — tui cần đi thay đồ .. Xem thêm: miếng đất, miếng đệm miếng đất
n. đôi giày. (Đường phố.) Where are your apple pad, thưa bạn gái? Bạn bất thể đi đến thị trấn với đôi chân nekkid! . Xem thêm: thổ, pad. Xem thêm:
An earth pads idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earth pads, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ earth pads