embalming fluid Thành ngữ, tục ngữ
amber fluid
Australian slang for beer chất lỏng ướp
1. Theo nghĩa đen, một loại chất lỏng được sử dụng để bảo quản xác chết. ("Embaling" là quá trình tiêm chất lỏng như vậy vào xác chết.) Chúng tui chưa tiêm chất lỏng ướp xác — đó là bước tiếp theo. 2. tiếng lóng Rượu, đặc biệt là rượu whisky. Nếu tui tiếp tục uống thứ nước ướp xác này, tui sẽ say ngay !. Xem thêm: dịch ướp xác, dịch dịch ướp
n. rượu mạnh; rượu whisky thô. Bartender, đổ chất lỏng ướp xác này ra và giúp tui hết mình. . Xem thêm: ướp xác, chất lỏng. Xem thêm:
An embalming fluid idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with embalming fluid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ embalming fluid