Nghĩa là gì:
combatant
combatant /'kɔmbətənt/- tính từ
- chiến đấu, tham chiến
- combatant comrades: bạn chiến đấu
- combatant forces: lực lượng chiến đấu
- combatant arms: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến
- combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
- danh từ
- chiến sĩ, người chiến đấu
enemy combatant Thành ngữ, tục ngữ
chiến binh của kẻ thù
Một thuật ngữ, được phổ biến trong Chiến tranh chống khủng bố sau 9/11, được áp dụng cho một chiến binh bị bắt, người được phép ít quyền hơn những quyền được quy định trong Công ước Geneva. Nhiều chiến binh đối bị bắt ở Afghanistan vừa được đưa về giam giữ tại các đất điểm quân sự đặc biệt .. Xem thêm: địch. Xem thêm:
An enemy combatant idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enemy combatant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ enemy combatant