enlist in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. nhập ngũ (cái gì đó)
1. Tự nguyện đăng ký một cái gì đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ các lực lượng vũ trang. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tranh thủ" và "vào". Bạn có nghe nói rằng Jim muốn nhập ngũ không? Anh ấy thực sự cảm giác bị thôi thúc phải chiến đấu vì đất nước của mình. Để tập hợp hoặc có được một người nào đó cho một tổ chức hoặc mục đích nào đó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ các lực lượng vũ trang. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tranh thủ" và "vào". Cha của Jim là một cựu chiến binh và vừa cố gắng đưa anh ta vào quân đội. Xin lỗi, tui đến muộn, tui đã nhập ngũ trong nhóm dọn dẹp sau nhảy .. Xem thêm: tranh thủ tranh thủ ai đó vào chuyện gì
để tuyển người vào chuyện gì; để tuyển việc làm một người nào đó vào các dịch vụ vũ trang. Họ vừa cố gắng nhập ngũ cho tôi, nhưng tui quyết định phản đối. David vừa kết nạp anh trai của mình vào một tổ chức hỗ trợ nông dân ở Nam Mỹ .. Xem thêm: tranh thủ tranh thủ (chính mình) trong một cái gì đó
để tham gia (nhà) một cái gì đó; để tham gia (nhà) các dịch vụ vũ trang. Cô quyết định bất nhập ngũ vào lực lượng bất quân. Bill nhập ngũ .. Xem thêm: nhập ngũ. Xem thêm:
An enlist in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enlist in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ enlist in (something)