envision (someone or something) as (someone or something else) Thành ngữ, tục ngữ
hình dung (ai đó hoặc điều gì đó) là (ai đó hoặc điều gì đó khác)
Hình dung hoặc tưởng tượng về một người hoặc điều gì đó khác với hiện tại. Tôi xin lỗi, nhưng Brian rất nhút nhát nên tui không thể hình dung anh ấy như một người đưa tin. Hãy thử hình dung vănphòng chốngnhư một vườn ươm .. Xem thêm: hình dung, cái gì đó. Xem thêm:
An envision (someone or something) as (someone or something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with envision (someone or something) as (someone or something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ envision (someone or something) as (someone or something else)