explain (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
giải thích (bản thân)
1. Động từ Để làm rõ điều gì đó mà một người vừa nói hoặc làm. Tôi xin lỗi, tui không tuân theo dòng suy nghĩ của bạn — bạn có thể giải thích cho mình không? 2. Động từ Để giải thích tại sao một người vừa làm điều gì đó, thường là điều gì đó tồi tệ hoặc sai trái. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh trong cụm từ "giải thích bản thân." Bây giờ họ bắt gặp tui ăn cắp ý tưởng, tui sẽ phải giải trình bản thân trước hội cùng kỷ luật. Hãy giải thích bản thân — điều gì có thể thuyết phục bạn rằng bạn có thể ăn cắp ý tưởng bài báo của mình ?. Xem thêm: giải thích giải thích (bản thân)
1. để giải thích những gì một người vừa nói hoặc làm hoặc những gì một người nghĩ hoặc cảm thấy. (Trang trọng và lịch sự.) Vui lòng dành một chút thời (gian) gian để giải thích cho bản thân. Tôi chắc rằng chúng tui quan tâm đến ý tưởng của bạn. Vâng, nếu bạn để tui tự giải thích, tui nghĩ bạn sẽ cùng ý với ý kiến của tôi.
2. để đưa ra lời giải thích hoặc bào chữa cho điều gì đó sai mà một người có thể vừa làm. (Thường nói trong lúc tức giận.) Anh bạn trẻ! Hãy vào đây và tự giải thích điều này ngay lập tức. Tại sao bạn lại làm vậy, Tom Smith? Tốt hơn là bạn nên tự giải thích cho mình và tốt hơn là tốt hơn. hãy giải thích cho chính mình
1. Làm rõ những gì một người vừa nói hoặc làm, như trong Nếu bạn có vài phút, tui sẽ cố gắng giải thích bản thân mình. [Nửa đầu những năm 1600]
2. Yêu cầu hoặc đưa ra lời giải thích hoặc bào chữa cho điều gì đó sai trái mà người đó vừa làm. Ví dụ, bạn đến muộn ba giờ - bạn có thể giải thích cho mình bất ?. Xem thêm: giải thích giải thích cho bản thân
1 đưa ra lý do cho ai đó về hành vi của bạn, đặc biệt là khi họ tức giận hoặc khó chịu vì điều đó: Tôi thực sự bất hiểu tại sao mình phải giải thích cho bạn .
2 nói rõ ý của bạn: Bạn có thể giải thích thêm cho mình một chút được bất - mình chưa hiểu .. Xem thêm: giải thích. Xem thêm:
An explain (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with explain (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ explain (oneself)