Nghĩa là gì:
jewels
jewel /'dʤu:əl/- danh từ
- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý
- ngoại động từ
- lắp chân kính (vào đồng hồ)
family jewels Thành ngữ, tục ngữ
crown jewels|crown|jewels
n. pl. The crown, staff, and jewels used for the crowning of a king or queen; the crown and jewels representing royal power and authority. The crown jewels are handed down from one king to the next when the new king is crowned.
crown jewels
crown jewels
1) A prized possession or asset, as in The Iliad and Odyssey are the crown jewels of ancient literature, or The software products are the company's crown jewels. This usage transfers the value of royal jewels to some other object. [Late 1800s]
2) Also, family jewels. The male genitals, especially the testicles. For example, She gave the would-be mugger a hard kick in the family jewels. A slang euphemism, the term dates from the 1970s, and the variant from the early 1900s. ngọc gia (nhà) đình
tiếng lóng Cơ quan sinh dục nam, đặc biệt là tinh hoàn. Một đen tối chỉ đến vai trò của tinh trả trong chuyện sinh ra con cái và do đó duy trì dòng họ. Khi nghe tin anh ngoại tình, cô vừa đá anh ngay vào viên ngọc gia (nhà) đình .. Xem thêm: gia (nhà) dinh, ngọc ngọc gia (nhà) đình (hoặc của bạn)
bộ phận sinh dục của đàn ông. bất trang trọng. Xem thêm: family, gem ancestors jewels
n. tinh hoàn. (Jocular và euphemistic. Chúng cần thiết để làm ra (tạo) ra một gia (nhà) đình.) Này, cẩn thận về những viên ngọc gia (nhà) đình! . Xem thêm: family, gem ancestors jewels
Một biểu tượng thô tục cho bộ phận sinh dục nam. Thuật ngữ này có từ đầu những năm 1900 và được sử dụng với những cách gọi như “Người ném bóng suýt đánh trúng người đánh bóng trong những món đồ trang sức của gia (nhà) đình mình.”. Xem thêm: gia (nhà) dinh, ngọc. Xem thêm:
An family jewels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with family jewels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ family jewels