fancy schmancy Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng ưa thích-schmancy
Rất, có lẽ quá mức, phô trương hoặc cầu kỳ. Chà, đó là một bộ trang phục sành điệu — tui không nhận ra bữa tiệc này là một dịp ăn mặc sang trọng như vậy. Nhiều màu; rất lạ mắt. Cái này thật quá lạ mắt đối với Heidi. . Xem thêm:
An fancy schmancy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fancy schmancy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fancy schmancy