Nghĩa là gì:
gallows humour
gallows humour- danh từ
- lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy
feel out of humour Thành ngữ, tục ngữ
cảm giác mất hài hước
Có tâm trạng cáu kỉnh, cáu kỉnh hoặc bất vui; cảm giác không khỏe, bất hài lòng hoặc tinh thần kém. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi cảm giác buồn cười trong gần một tuần sau khi bản thảo của tui bị nhà xuất bản từ chối. Tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm hơn vì bạn luôn thức dậy cảm giác rất buồn cười vào buổi sáng .. Xem thêm: cảm, hài hước, của, ra. Xem thêm:
An feel out of humour idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel out of humour, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel out of humour