Nghĩa là gì:
puny
puny /'pju:ni/- tính từ
- nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối
feeling puny Thành ngữ, tục ngữ
feel puny
feel unwell, ill. cảm giác buồn nôn
Cảm thấy buồn nôn. Tôi thức dậy với cảm giác buồn nôn, vì vậy tui chỉ nằm trên giường cả ngày. Elise vừa không đến bữa tiệc vì cô ấy cảm giác buồn tẻ .. Xem thêm: feel, button feel (kinda) button
feel ốm. Tôi cảm giác buồn tẻ. Nghĩ rằng tui có thể sắp bị cảm lạnh. Bill vừa phải bỏ buổi tập bóng đá với lý do anh ấy cảm giác rất tệ .. Xem thêm: feel, puny. Xem thêm:
An feeling puny idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feeling puny, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feeling puny