Nghĩa là gì:
battles
battle /'bætl/- danh từ
- trận đánh; cuộc chiến đấu
- to fight somebody's battle for him
- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
- general's battle
- trận thắng do tài chỉ huy
- soldier's battle
- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
- nội động từ
- chiến đấu, vật lộn
- to battle with the winds and waves: vật lộn với sóng gió
fight (one's) own battles Thành ngữ, tục ngữ
chiến đấu với các trận chiến của riêng (một người)
Để cố gắng vượt qua thử thách mà bất cần sự trợ giúp của bất kỳ ai khác. Mẹ ơi, nó bất còn là một đứa trẻ nữa — hãy để nó tự chiến đấu với những trận chiến của chính mình .. Xem thêm: battle, battle, own chiến đấu với những trận chiến của bạn
để có thể thắng trong một cuộc tranh cãi hoặc đạt được những gì bạn muốn mà bất cần sự giúp đỡ của bất kỳ ai: Tôi sẽ bất tham gia (nhà) - anh ấy đủ lớn để chiến đấu những trận chiến của riêng mình .. Xem thêm: trận chiến, chiến đấu, riêng. Xem thêm:
An fight (one's) own battles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fight (one's) own battles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fight (one's) own battles