Nghĩa là gì:
details
detail /'di:teil/- danh từ
- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
- the details of a story: chi tiết của một câu chuyện
- to go (enter) into details: đi vào chi tiết
- in detail: tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
- (kỹ thuật) chi tiết (máy)
- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
- (quân sự) sự trao nhật lệnh
- ngoại động từ
- kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
- to detail a story: kể tỉ mỉ một câu chuyện
- (quân sự) cắt cử
- to detail someone dor some duty: cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì
fill in the details Thành ngữ, tục ngữ
điền thông tin rõ hơn
Để cung cấp thông tin về một chủ đề cụ thể, đôi khi thực sự viết nó vào chỗ trống trên biểu mẫu. Vui lòng điền thông tin rõ hơn về bệnh sử của bạn vào biểu mẫu này. Bạn đang hẹn hò với ai vậy? Nào, điền thông tin rõ hơn cho tui !. Xem thêm: chi tiết, điền. Xem thêm:
An fill in the details idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fill in the details, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fill in the details