Nghĩa là gì:
compliments
compliment /'kɔmplimənt/- danh từ
- lời khen, lời ca tụng
- to pay (make) a compliment to somebody: khen ngợi ai; ca tụng ai
- (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
- give him my compliments: xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
- with Mr. X's compliments: với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng
- to angle (fish) for compliments
- compliments of the season
- lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
- to return the compliments
- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
- ngoại động từ
- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
- to compliment somebody on something: khen ngợi ai về cái gì
- (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu
- to compliment somebody with something: biếu ai cái gì
fish for compliments Thành ngữ, tục ngữ
fish for a compliment|compliment|compliments|fish|
v, phr. To try to make someone pay a compliment. When Jim showed me his new car, I could tell that he was fishing for a compliment. cá để được khen ngợi
Cố gắng khơi gợi lời khen ngợi từ ai đó, điển hình là bằng cách nói những điều tiêu cực về bản thân. Chúng tui biết bạn là một người thông minh, Dan. Bạn bất nên phải khen ngợi bằng cách nói về điểm C mà bạn có được. Tara luôn tìm kiếm những lời khen ngợi bằng cách nói về chuyện cô ấy bất thể có được mái tóc như ý muốn .. Xem thêm: khen, cá cá cho một lời khen
Fig. để cố gắng khiến ai đó khen ngợi mình. Khi cô ấy cho tui xem chiếc váy mới của cô ấy, tui có thể biết rằng cô ấy đang câu được một lời khen. Tom chắc chắn vừa câu được lời khen khi anh ấy làm ra (tạo) kiểu tóc đẹp cho bạn bè .. Xem thêm: khen, cá cá khen
khuyến khích ai đó gián tiếp nói những điều tốt đẹp về bạn: Đừng hỏi tui xem bạn có nhìn bất ĐƯỢC RỒI. Bạn chỉ đang câu cá vì lời khen .. Xem thêm: lời khen, con cá. Xem thêm:
An fish for compliments idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fish for compliments, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fish for compliments