Nghĩa là gì:
air-bump
air-bump /'eəbʌmp/- danh từ
- (hàng không) lỗ hổng không khí
fist bump Thành ngữ, tục ngữ
bump and grind
walk or dance in a sexy way A seminude dancer was bumping and grinding under red lights.
bump and grind (hockey)
bump other players and work to get the puck To win hockey games we need players who bump and grind.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
bumper to bumper
a lane of vehicles with the bumpers nearly touching Traffic on Memorial Drive was bumper to bumper at 4:30 today.
bump
1. to make a car with hydraulics bump
2. to kill; bump off
3. see also bump gums
bump gums
to talk about nothing worthwhile
bump off
1. to murder
2. bump-off: a killing
bump that
forget it, forget that
bump titties
to fight
bumper
1. a cigarette butt
2. the buttocks, see bumper kit
3. see also get off my bumper, why you muggin' on my bumper nắm đấm
1. danh từ Hành động chạm vào phía đốt ngón tay của bàn tay đang nắm chặt của một người với người khác, như một lời chào hoặc một cách vui vẻ hoặc ăn mừng. Còn được gọi là "pound". Anh ấy rất phấn khích trước chiến thắng trong hiệp phụ của đội đến nỗi anh ấy vừa cho tất cả người nắm tay nhau khi chúng tui rời sân vận động. Động từ Để chạm vào bàn tay đang nắm chặt của một người với người khác theo cách như vậy. Anh ấy rất phấn khích trước chiến thắng trong hiệp phụ của đội đến nỗi anh ấy vừa nắm tay đấm vào mặt tất cả người khi chúng tui rời sân vận động .. Xem thêm: va chạm, nắm tay. Xem thêm:
An fist bump idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fist bump, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fist bump