flood out of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. tràn ra khỏi (cái gì đó)
1. Chất khí hoặc chất lỏng, để di chuyển ra khỏi thứ gì đó rất nhanh và với số lượng lớn. Tôi rút nút ra, khiến nước tràn ra khỏi bồn tắm. Toàn bộ bất khí ấm áp trong xe tràn ra ngoài qua cửa sổ đang mở. Của con người, để di chuyển nhanh chóng khỏi một số nơi hoặc một số vật với số lượng lớn. Ngay khi tiếng chuông tan học vang lên, lũ trẻ bắt đầu tràn ra khỏi trường. Khiến ai đó hoặc thứ gì đó phải rời đi hoặc bỏ chạy một số thứ hoặc đất điểm do mực nước dâng cao. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "lũ" và "ra ngoài". Chắc hẳn chúng tui đã bất chọn được một nơi tuyệt cú vời trên bãi biển để cắm trại, vì thủy triều dâng cao làm ngập chúng tui ra khỏi lều. Tôi nghi ngờ rằng những cơn mưa vừa làm ngập lụt nhiều loài động vật ra khỏi adhere của chúng .. Xem thêm: lũ lụt, lũ lụt lũ lụt ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi cái gì đó
và làm lũ lụt ai đó hoặc cái gì đó ra ngoài [vì quá nhiều nước] buộc ai đó hoặc một cái gì đó rời khỏi một cái gì đó hoặc một số nơi. Nước dâng cao vừa làm ngập họ ra khỏi nhà. Nước dâng cao tràn ra rất nhiều người .. Xem thêm: lũ, của, hết. Xem thêm:
An flood out of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flood out of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flood out of (something)