floor (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. tầng (một)
Gây cho một người rất nhiều sốc, ngạc nhiên hoặc bất tin. Những lời buộc tội của cô ấy trả toàn làm tui thất vọng. Làm thế quái nào mà cô ấy có thể nghĩ rằng tui đã ăn cắp của công ty? Mức độ nghiêm trọng của những tổn thất khiến ban giám đốc phải trầm trọng .. Xem thêm: tầng tầng đó
Để lái xe càng nhanh càng tốt. Một tham chiếu đến hành động đẩy hết chân ga đến sàn của ô tô. Hãy xếp nó xuống, nếu bất chúng ta sẽ bất bao giờ đến sân bay đúng giờ !. Xem thêm: sàn sàn
1. Ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Tôi trả toàn bị chê bai bởi lời tuyên bố về tình yêu của Rob — tui không biết anh ấy cảm giác như vậy về tôi! 2. tiếng lóng Căng và gõ xuống sàn. Bạn có thể tin rằng đứa trẻ gầy còm đó vừa hạ gục kẻ bắt nạt chỉ bằng một cú đấm? 3. tiếng lóng Say rượu. Bạn có nhớ đêm qua ở quán bar chút nào không? Bạn vừa thực sự bị chê bai !. Xem thêm: tầng * tầng
Hình. độc quyền để nói chuyện với khán giả. (* Điển hình: nhận ~; có ~; giữ ~; cấp cho ai đó ~.) Khi tui nhận được điểm sàn, tui sẽ tuyên bố ngắn. Lần gần đây nhất bạn có sàn, bạn vừa nói chuyện trong một giờ. sàn với ai đó
để làm ai đó ngạc nhiên và kinh ngạc. Sự thô lỗ của anh ấy chỉ đơn giản là đánh gục tôi! sàn nó
Hình. nhấn mạnh và nhanh vào chân ga của xe. Cô ấy thả nổi nó và phóng nhanh qua ngọn đồi .. Xem thêm: tầng Floored
1. mod. ngạc nhiên. Khi tui đến, trông bạn có vẻ bị chê. Tôi bất được mời sao?
2. mod. bị đánh gục xuống sàn nhà. Anh chàng vừa bị đánh bại và bất cử động được cơ bắp nào nữa - một lần nữa.
3. mod. rượu say. Anh ấy trả toàn bị đánh bại. Không thể nhìn thấy lỗ trên thang. . Xem thêm: sàn nhà. Xem thêm:
An floor (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with floor (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ floor (one)