found (up)on Thành ngữ, tục ngữ
take (it) (up)on oneself
assume powers beyond what one should超出个人权力范围承担(某事);擅自
He took it upon himself to cancel the contract without consulting any of his colleagues.他不同任何同事商量就擅自取消了合同。
That fellow takes too much upon himself;anyone would think he was the manager.那个家伙太会自作主张多管事,任何人都会以为他是经理。
take (up)on oneself
assume powers beyond what one should超出个人权力范围承担(某事);擅自
He took it upon himself to cancel the contract without consulting any of his colleagues.他不同任何同事商量就擅自取消了合同。
That fellow takes too much upon himself;anyone would think he was the manager.那个家伙太会自作主张多管事,任何人都会以为他是经理。 begin (up) on
Để làm ra (tạo) hoặc thiết lập điều gì đó trên một nền tảng, ý tưởng hoặc nguyên tắc cụ thể. Loại hành vi đê hèn này chắc chắn bất phải là những gì tui thành lập công ty phụ thuộc trên .. Xem thêm: begin begin article (up) on article
để thiết lập điều gì đó phụ thuộc trên cơ sở hoặc sự biện minh nào đó. (Khi là chính thức và ít được sử dụng hơn trên.) Các chủ sở có đã thành lập công ty này sau khi dịch vụ nhanh chóng. Chúng tui thành lập doanh nghề của mình trên thực tế bất có trước .. Xem thêm: found, on begin on
or begin uponv. Để thiết lập cơ sở của một cái gì đó với một số thứ khác; phụ thuộc trên điều gì đó phụ thuộc trên điều khác: Những cư dân ban đầu thành lập cộng cùng của họ trên cơ sở lao động chung. Luật pháp được xây dựng phụ thuộc trên các nguyên tắc công lý sâu sắc.
. Xem thêm: tìm thấy, trên. Xem thêm:
An found (up)on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with found (up)on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ found (up)on