frown on Thành ngữ, tục ngữ
frown on
regard with disfavour or disapproval;condemn不喜欢;不赞成;谴责
The manager frowned on your proposal.经理不喜欢你的提议。
Certain grammatical constructions and idioms that are accepted in America are frowned upon in British English.在美国得到公认的某些语法结构和习语在英国英语中未得到赞许。
He frowns upon things like that.他对那样的事情是皱眉头的。
Doesn't she frown upon that kind of behaviour?她对那种行为不谴责吗?
frown on/upon
regard with disfavour or disapproval;condemn不喜欢;不赞成;谴责
The manager frowned on your proposal.经理不喜欢你的提议。
Certain grammatical constructions and idioms that are accepted in America are frowned upon in British English.在美国得到公认的某些语法结构和习语在英国英语中未得到赞许。
He frowns upon things like that.他对那样的事情是皱眉头的。
Doesn't she frown upon that kind of behaviour?她对那种行为不谴责吗? cau mày về (cái gì đó)
Để bác bỏ hoặc thể hiện sự bất đồng tình của một người về điều gì đó. Tôi chỉ biết mẹ tui cau có với quyết định của tui để vào một trường công lập. Nếu người ta cau mày với những mối quan hệ như vậy, họ chỉ đang sống trong quá khứ .. Xem thêm: cau mày, trên cau mày về ai đó hoặc điều gì đó
để phản bác ai đó hoặc điều gì đó; để thể hiện sự bất hài lòng hoặc bất tán thành ai đó hoặc điều gì đó. Sở Thuế vụ cau mày trước những kẻ gian lận thuế. Dì Clara dường như luôn cau mày với anh họ tui vì một lý do nào đó .. Xem thêm: cau mày, trên cau mày
với ý bất tán thành hoặc chán ghét, cũng như Pat cau mày khi nói xấu. thành ngữ này chuyển biểu hiện trên khuôn mặt bất tán thành sang suy nghĩ mà nó biểu đạt. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: cau mày, trên cau mày trên
hoặc cau mày trên. Để bất chấp thuận điều gì đó: Ban quản lý cau có khi nộp muộn các biểu mẫu được yêu cầu. Cha mẹ tui cau mày khi nghe nhạc lớn.
. Xem thêm: cau mày, trên. Xem thêm:
An frown on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with frown on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ frown on