Nghĩa là gì:
background job
background job- (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
full time job Thành ngữ, tục ngữ
a blow job
giving oral sex to a man, fellatio If you want a blow job, you'll have to shower first.
a snow job
a false story, a phony deal, a rip-off I knew it was a snow job. They said if I ordered some pens, I'd receive a new TV.
blow job
(See a blow job)
do a bang-up job
" do a very good job; do very well at something."
do a job on
do harm to, make ugly or useless He really did a job on the plans for the new house that he was working on.
hold down a job
keep a job He has a serious drinking problem and is unable to hold down a job.
joe-job
a routine task, a chore that nobody wants to do If you're the junior employee, you'll have to do the joe-jobs.
lie down on the job
stop working, refuse to work Yes, I take long coffee breaks, but I would never lie down on the job.
nine-to-five job/attitude
a routine job in an office, attitude to life that reflects routine He has a nine-to-five attitude and is not doing very well as a salesperson in his company.
snow job
(See a snow job) công chuyện toàn thời (gian) gian
1. Một công chuyện mà một người dành toàn bộ hoặc gần như tất cả thời (gian) gian làm chuyện hiện có của một người, thường là 40 giờ trở lên mỗi tuần và đó thường là công chuyện duy nhất của một người (trái ngược với công chuyện bán thời (gian) gian). Tất cả những hợp cùng biểu diễn nhỏ này sẽ bất trả được các hóa đơn. Bạn cần bắt đầu tìm kiếm một công chuyện toàn thời (gian) gian. Một hoạt động hoặc công chuyện cần nhiều thời (gian) gian và năng lượng của một người. Tôi vừa nghĩ một chú chó con sẽ là một thú vui bổ articulate cho gia (nhà) đình, nhưng hóa ra chăm nom chúng là một công chuyện toàn thời (gian) gian !. Xem thêm: job a abounding time
Nếu một công chuyện là một công chuyện toàn thời (gian) gian, nó cần rất nhiều thời (gian) gian và công sức. Chăm sóc một khu vườn cỡ này là một công chuyện toàn thời (gian) gian .. Xem thêm: chuyện làm. Xem thêm:
An full time job idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with full time job, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ full time job