Nghĩa là gì:
entrance
entrance /'entrəns/- danh từ
- (sân khấu) sự ra (của diễn viên)
- quyền vào, quyền gia nhập
- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)
- ngoại động từ
- mê hoặc (ai đén chỗ...)
- to entrance someone to his destruction: mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận
gain entrance Thành ngữ, tục ngữ
make an entrance
enter with style, enter with a flourish When the duchess attends an event she likes to make an entrance. giành được lối vào
Để vào một đất điểm hoặc vị trí khi có được sự cho phép hoặc một phương tiện truy cập. Sau khi được sự chú ý của nhân viên bảo vệ, chúng tui đã có thể vào được tòa nhà .. Xem thêm: lối vào, lối vào. Xem thêm:
An gain entrance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gain entrance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gain entrance