get (one's) hooks into (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. lôi kéo (ai đó) vào (ai đó hoặc điều gì đó)
Để giành quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là với động cơ thầm kín. Vì tài sản của gia (nhà) đình, bố mẹ tui luôn e sợ rằng bất kỳ cô gái nào tui hẹn hò chỉ cố gắng lôi kéo cô ấy để lấy trước của tui .. Xem thêm: lấy, móc lấy lòng ai đó
THÔNG TIN Nếu ai đó bị họ móc ngoặc vào bạn, họ kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến bạn theo cách khó thoát khỏi. Những người bạn nam của tui chế nhạo: `` Cô ấy vừa mắc kẹt với bạn. Các ngành công nghề lớn thích thu hút những người trẻ sáng giá bằng cách giúp trang trải chi phí học tập cho họ .. Xem thêm: thu hút, lôi kéo, ai đó thu hút sự quan tâm của bạn vào ai đó
đạt được ảnh hưởng hoặc quyền kiểm soát đối với ai đó: Anh ấy vừa hoàn toàn hạnh phúc khi sống một mình cho đến khi người phụ nữ đó mắc kẹt vào anh ta .. Xem thêm: get, hook, somebody get addition hooks into addition
tv. [đối với một người phụ nữ] để thành công trong chuyện “thu phục” một người đàn ông cụ thể. Khi cô ấy bị cuốn hút vào anh ấy, cô ấy quyết định rằng anh ấy bất phải là người tuyệt cú vời như vậy. . Xem thêm: get, hook, addition get one’s hooks into article
tv. để có được một cái gì đó; để giành quyền kiểm soát một cái gì đó. Nếu tui có thể nắm được quyền kiểm soát của công ty, tui sẽ thay đổi tất cả thứ để tốt hơn. . Xem thêm: get, hook, something. Xem thêm:
An get (one's) hooks into (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get (one's) hooks into (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get (one's) hooks into (someone or something)