Nghĩa là gì:
belt
belt /belt/- ngoại động từ
- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng
- đeo vào dây đai (gươm...)
- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
get (something) under (one's) belt Thành ngữ, tục ngữ
below the belt
in an unfair or cowardly way I think that he was hitting below the belt when he began to criticize me after I told him my true feelings on the matter.
belt you
hit you, punch you I should belt you for saying that my sister looks like a dog.
grain belt
a region or area that produces cereal crops The grain belt got very little rain this year. The land is dry.
green belt
an area of fields and trees around a town The city has a policy of increasing the green belt around the city.
had a belt
had a drink of alcohol, had a couple Ragnar had a belt or two at the tavern in town.
tighten our belts
not spend as much, be careful with our money We'll have to tighten our belts when Stan goes on pension.
wheatbelt
wheat-producing area, breadbasket Farmers in the wheatbelt pray for rain for their crops.
belt
1. to hit
2. a hit:"If you don't shut up moaning I'll give you a belt 'round the head"
3. a drink:"Have a belt of that brandy, it'll warm you up"
belt up
be quiet! shut up!
belter
an excellent thing or event [Orig. Northern dialect] lấy (cái gì đó) dưới thắt lưng của (một người)
1. Để có một cái gì đó để ăn hoặc uống. Một khi tui có được một số thức ăn thích hợp dưới thắt lưng của mình, tui sẽ sẵn sàng giải quyết tất cả công chuyện mà bạn có thể ném vào tôi! Cha tui có thể trở nên khá khó chịu bất cứ khi nào ông ấy có một chút rượu dưới thắt lưng của mình. Đó là lý do tại sao anh ấy từ bỏ chuyện uống rượu. Để có được một số thành tích, thành tích hoặc kỷ sáu do sự nghề hoặc danh tiếng của một người. Tay vợt huyền thoại vừa có hơn 2000 lần chạy dưới đai cho đến khi giải nghệ. Là một bay công trong quá trình đào tạo, bạn luôn cảm giác nhẹ nhõm khi được hạ cánh thực sự đầu tiên. Để học hoặc làm chủ một cái gì đó. Khi vừa nắm được kỹ thuật phù hợp, Jacques bất gặp khó khăn gì khi tự mình trả thành dự án .. Xem thêm: belt, get. Xem thêm:
An get (something) under (one's) belt idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get (something) under (one's) belt, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get (something) under (one's) belt