Nghĩa là gì:
filled
fill /fil/- danh từ
- cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy
- a fill of tobacco: mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu)
- sự no nê
- to eat one's fill: ăn no đến chán
- to drink one's fill: uống no
- to take one's fill of pleasures: vui chơi thoả thích chán chê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường
- ngoại động từ
- làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy
- to fill a bottle with water: rót đầy nước vào chai
- nhồi
- to fill one's pipe: nhồi thuốc vào tẩu
- lấp kín (một lỗ hổng); hàn
- to fill a tooth: hàn một cái răng
- bổ nhiệm, thế vào, điền vào
- to fill (ip) a post: bổ khuyết một chức vị; thế chân
- chiếm, choán hết (chỗ)
- the table fills the whole room: cái bàn choán hết chỗ trong phòng
- giữ (chức vụ)
- to fill someone's shoes: thay thế ai, kế vị ai
- to fill a part: đóng một vai trò
- làm thoả thích, làm thoả mãn
- to fill someone to repletion with drink: cho ai uống say bí tỉ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng
- to fill every requirement: đáp ứng mọi nhu cầu
- thực hiện
- to fill an order: thực hiện đơn đặt hàng
- to fill a prescription: bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn
- nội động từ
- đầy, tràn đầy
- the hall soon filled: phòng chẳng mấy chốc đã đầy người
- phồng căng
- sails fill: buồm căng gió
- to fill in
- điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ
- to fill in one's name: ghi tên vào một bản khai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra
- to fill up
- đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập
- to fill up a pound: lấp đầy một cái ao
- to fill someone in on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
get (one's) prescription filled Thành ngữ, tục ngữ
filled to the brim
Idiom(s): filled to the brim
Theme: FULLNESS
filled all the way full filled up to the top edge.
• I like my coffee cup filled to the brim.
• If the glass is filled to the brim, I can't drink without spilling the contents.
lấy đơn thuốc của (một người)
Đến hoặc liên hệ với hiệu thuốc để mua liều đầu tiên hoặc bộ liều thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Chúng tui có thể ghé qua hiệu thuốc trên đường từ vănphòng chốngbác sĩ về nhà để có thể mua thuốc theo toa của quý vị. Hãy chắc chắn rằng bạn mang theo giấy tờ tùy thân khi đi mua thuốc theo toa lần đầu tiên .. Xem thêm: điền, lấy, kê đơn. Xem thêm:
An get (one's) prescription filled idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get (one's) prescription filled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get (one's) prescription filled