Nghĩa là gì:
bedtick
bedtick /'bedtik/
get (something) on tick Thành ngữ, tục ngữ
a hot ticket
a popular item, a product that people want Anything with James Dean's picture on it is a hot ticket.
carrot and stick
promising to reward or punish someone at the same time The government took a carrot and stick approach to the people who were illegally protesting against the construction of the dam.
dipstick
a person who seems to be stupid, dimwit When Todd is nervous, he acts like a dipstick - like a fool.
fiddlesticks
oh no, darn, nuts, rats, shucks Fiddlesticks! I forgot to get the mail!
get a ticket
receive a note stating you parked or drove illegally If you park your car on the sidewalk, you'll get a ticket.
have sticky fingers
be a thief He was fired because of his sticky fingers at the cash register.
hot ticket
(See a hot ticket)
more than you can shake a stick at
a lot, too many, oodles Alfreda has more cats than you can shake a stick at - over 30!
shake a stick at
(See more than you can shake a stick at)
short end (of the stick)
unfair, unequal treatment He always gets the short end of the stick when he is at work. nhận được (thứ gì đó) khi đánh dấu vào
Để mua thứ gì đó bằng tín dụng. "Tick" là viết tắt của "vé", một ghi chú thể hiện khoản nợ của một người (hiện nay là một thực tế bất phổ biến). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa chi tiêu rất nhiều cho chuyến đi này đến nỗi tui phải mua một số món hàng vào phút cuối trong tích tắc. Nếu bạn cần hàng tạp hóa và sẽ bất được thanh toán trong một tuần nữa, chỉ cần đánh dấu vào chúng .. Xem thêm: get, on, beat get, buy, etc. gì đó trên ˈtick
(kiểu cũ, Anh Anh, bất chính thức) lấy thức ăn hoặc hàng hóa khác và thanh toán sau: Bạn chỉ có thể mua đồ khi đánh dấu vào các cửa hàng nhỏ nơi họ biết rõ về bạn. Beat có lẽ là một dạng rút gọn của vé và được dùng để chỉ giấy viết thư (IOU) do một người mượn thứ gì đó đưa cho người cho vay để làm bằng chứng rằng họ sẽ trả lại hoặc trả lại hàng .. Xem thêm: on, something, tick. Xem thêm:
An get (something) on tick idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get (something) on tick, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get (something) on tick