get out of hock Thành ngữ, tục ngữ
a suicide pass (hockey)
a pass behind the player causing him to look back Older players always stop when receiving a suicide pass.
boarding (hockey)
checking into the boards, chairman of the boards Boarding causes serious injuries to hockey players.
bump and grind (hockey)
bump other players and work to get the puck To win hockey games we need players who bump and grind.
chairman of the boards (hockey)
a player who controls play along the boards In the 1970s Doug was chairman of the boards for the Hawks.
cherrypicker (hockey)
a player who waits at center ice for a pass Our coach told us about the cherrypicker on the other team.
chock full
very full, full to the top, plump full The truck was chock full of paper to be recycled.
clotheslined (hockey)
lifted by a bodycheck, hanging in the air Orr was clotheslined just as he crossed the line. What a check!
drop your gloves (hockey)
remove your gloves to fight with your fists Don't drop your gloves in this game. There's no fighting.
feather a pass (hockey)
pass a puck accurately but softly Nilsson could feather a pass better than the other players.
give up the blueline (hockey)
let opponents cross the blueline before you check them If we give up the blueline, they will get more shots on goal thoát ra khỏi vòng đệm
1. Để lấy lại thứ mà người ta sở có từ người môi giới cầm đồ hoặc mua lại. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "get" và "out." Tôi phải lấy xe ra khỏi xe sớm, nếu bất tôi sẽ bất thể đi làm được! Tôi vừa bán chiếc vòng cổ yêu thích của mình cách đây một tuần để trả trước điện. Rất may hôm nay chị gái tui đã lấy nó ra cho tui sớm hơn. Không còn mắc nợ một hoặc nhiều người khác, các tập đoàn, ngân hàng, v.v. Cảm giác thật tuyệt cú khi cuối cùng vừa thoát ra khỏi vòng vây. Bây giờ cuối cùng tui cũng có thể bắt đầu một tài khoản tiết kiệm có ý nghĩa. Tôi biết rằng họ vừa phải vật lộn để thoát ra khỏi lỗ hổng trong nhiều năm. Để làm điều gì đó giúp ai đó thoát khỏi tình trạng nợ nần. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "get" và "out." Cha anh đề nghị giúp anh thoát khỏi vòng vây, nhưng Dave quá bướng bỉnh và kiêu hãnh nên bất chấp nhận. Nếu sản phẩm mới nhất của chúng tui bán chạy, nó sẽ giúp chúng tui thoát khỏi tình trạng thất vọng trong phần còn lại của năm tài chính .. Xem thêm: get, hock, of, out. Xem thêm:
An get out of hock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get out of hock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get out of hock