Nghĩa là gì:
numbskull
numbskull /'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/- danh từ
- người đần độn, người ngốc nghếch
get through thick skull Thành ngữ, tục ngữ
numbskull
idiot, foolish person, dimwit, dipstick Why did he call me a numbskull? I'm not stupid.
bored out of your skull
extremely bored
skull
see bored out of your skull
skully
getting oral sex performed
get sth through one's thick skull
Idiom(s): get something through someone's thick skull AND get something into someone's thick head
Theme: UNDERSTANDING
to manage to get someone, including oneself, to understand something. (Informal.)
• He can't seem to get it through his thick skull.
• If I could get this into my thick head once, I'd remember it.
nhận (một cái gì đó) thông qua hộp sọ dày của (ai đó)
Để khiến ai đó hoặc bản thân họ thừa nhận, chấp nhận hoặc hiểu điều gì đó khi họ còn thiếu hiểu biết. Nhìn này, chỉ cần đưa nó qua hộp sọ dày của bạn: chúng tui đang di chuyển, và bất có gì sẽ thay đổi điều đó bây giờ. Tôi bất biết làm cách nào khác để chui qua hộp sọ dày của cô ấy mà tui muốn vỡ tan .. Xem thêm: get, Skull, dầy, through get gì đó xuyên qua hộp sọ dày của ai đó
và lấy thứ gì đó vào của ai đó đầu dày quản lý để khiến ai đó, bao gồm cả chính mình, hiểu điều gì đó. Anh ấy dường như bất thể vượt qua hộp sọ dày của mình rằng anh ấy phải học để vượt qua kỳ thi. Nếu một lần được chui vào cái đầu dày của mình, chắc tui sẽ nhớ nó .. Xem thêm: get, sọ, dầy, xuyên. Xem thêm:
An get through thick skull idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get through thick skull, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get through thick skull