get weaving Thành ngữ, tục ngữ
bắt đầu dệt
Để bắt đầu làm chuyện gì đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Nào, chúng ta hãy dệt thôi — chúng ta vừa lãng phí đủ thời (gian) gian rồi .. Xem thêm: lấy, dệt dệt
bắt tay vào việc; bắt đầu hành động. Người Anh bất chính thức 1992 George MacDonald Fraser Quartered Safe Out Here Nào, nào, nào!… Hãy bắt đầu dệt! . Xem thêm: lấy, dệt. Xem thêm:
An get weaving idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get weaving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get weaving