Nghĩa là gì:
bang
bang /bæɳ/- danh từ
- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
- to shut the door with a bang: sập cửa đánh rầm một cái
- ngoại động từ
- đánh mạnh, đập mạnh
- to bang one's first on the table: đập bàn thình thình
- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
- nội động từ
- sập mạnh; nổ vang
- the gun banged: tiếng súng nổ vang
- phó từ
- thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
- to go bang at somebody: thình lình lao vào ai
- the ball hit him bang in the eye: quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
- to go bang: nổ (súng)
give (one) a bang Thành ngữ, tục ngữ
bang
have sex with, lay """Did you bang her, Ted?"" ""If I did, I wouldn't tell you."""
bang for the buck
value for the money spent We were able to get a big bang for our buck when we advertised on the Internet.
bang for your buck
fun for your money, value for your dollar You get more bang for your buck at garage sales. They're fun!
bang on
exactly right, very true, correct, spot on Your answer to Question 3 was bang on. It was correct.
do a bang-up job
" do a very good job; do very well at something."
get a bang out of
enjoy, have fun, get a kick out of Ms. Lau gets a bang out of playing bingo. She loves bingo.
head (headbanger)
a person who uses drugs, junkie That school has no heads. Not one student is using drugs.
start with a bang
start well, start fast, off to a good start The party will start with a bang if Elton arrives by hot-air balloon.
the whole shebang
everything, every bit/piece/person When the cable broke, the whole shebang fell in the river.
whole shebang
(See the whole shebang) cho (một) tiếng nổ
Để khiến người đó cảm giác thích thú hoặc phấn khích. Ngay cả khi trưởng thành, chuyện xây lâu đài cát ở bãi biển vẫn mang lại cho tui một tiếng nổ. Lái xe mô tô của cô ấy trước khán giả thực sự mang lại cho cô ấy một tiếng nổ .. Xem thêm: bang, cho cho ai đó một tiếng nổ
và cho một ai đó tính phí; cho ai đó một cú hích Inf. để cung cấp cho ai đó một chút phấn khích. John luôn cho tui một tiếng nổ. Cả buổi chiều, với tất cả sự siêng năng của nó, thế nào cũng cho tui một cước .. Xem thêm: bang, cho. Xem thêm:
An give (one) a bang idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give (one) a bang, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give (one) a bang