give (one) an even break Thành ngữ, tục ngữ
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a lucky break
good luck, good fortune, stroke of good luck Finding that money was a lucky break. It was our good fortune.
big break
big chance, a lucky break She got her big break when a talent scout heard her sing.
break a habit
stop doing a daily activity: drinking coffee, smoking Laurie can't seem to break her habit of writing on her hands.
Break a leg!
Good luck!
break a leg
good luck, have a good performance """Break a leg!"" she whispered as he walked on the stage."
break a promise
not do as you promised, go back on your word Trudy never breaks a promise. She is very dependable.
break a spell
cause a spell to stop, not be under a spell I was captivated by her until she smoked. That broke the spell.
break a story
be first to tell a story, be first to tell some news The London Times broke the story of Charles's confessions.
break a sweat
begin to sweat or perspire, work up a sweat For exercise to be beneficial, the athlete must break a sweat. cho (một) hòa vốn
Mang lại cho một người thời cơ bình đẳng hoặc đối xử công bằng. Tôi biết mình bất phải là cháu gái của Giám đốc điều hành, nhưng đây là công chuyện mơ ước của tui và tui có đủ tiềm năng để làm nó. Bạn có thể vui lòng chỉ cho tui một thời (gian) gian hòa vốn không? Xem thêm: hòa vốn, hòa vốn cho ai đó hòa vốn
Nếu bạn cho ai đó hòa vốn, bạn cho họ thời cơ hoặc thời cơ như những người khác. Họ biết rằng họ có thể tin tưởng tui để cho họ nghỉ ngơi, để thể hiện họ và tài năng của họ. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó được hòa vốn. Anh ta tiếp tục nói về chuyện cô ấy bất bao giờ được chia tay cả gia (nhà) đình. Lưu ý: Đừng bao giờ cho kẻ ăn trước thua lỗ là một cách nói đùa, rằng bạn bất nên cho phép những người kém may mắn có được thời cơ và thời cơ như mình. Triết lý của anh ấy có thể được tóm tắt là `` Không bao giờ cho một kẻ lười biếng được nghỉ ngay cả ''. Lưu ý: Never Give a Sucker an Even Break là tiêu đề của một bộ phim có sự tham gia (nhà) của W. C. Fields (1941). . Xem thêm: hòa vốn, chẵn lẻ, cho, ai đó. Xem thêm:
An give (one) an even break idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give (one) an even break, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give (one) an even break