Nghĩa là gì:
purler
purler /'pə:lə/- danh từ
- (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống
- to come (take) a purler: đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
go a purler Thành ngữ, tục ngữ
gừ gừ
Để rơi một cách đặc biệt vụng về hoặc bạo lực, thường là đầu. (Một "cái gảy" là một cú ngã.) Nếu bạn bất cẩn thận đi trên tảng băng đó, bạn sẽ rơi xuống một cái gừ !. Xem thêm: go, xổm. Xem thêm:
An go a purler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go a purler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go a purler