Nghĩa là gì:
cakes
cake /keik/- danh từ
- miếng bánh
- cake of soap: một bánh xà phòng
- cake of tobacco: một bánh thuốc lá
- cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
- to go (sell) like hot cakes
- to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
- piece of cake
- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
- to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
- you cannot eat your cake and have it
- động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
- that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh
- trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn
go like hot cakes Thành ngữ, tục ngữ
sell like hotcakes
sell quickly, sell rapidly The tickets for the football game were selling like hotcakes when I inquired this morning.
Sell like hot cakes
If a product is selling very well, it is selling like hot cakes.
like hot cakes, go
like hot cakes, go
Also, sell like hot cakes. Be a great commercial success, as in I'm sure this new line of coats will go like hot cakes, or She was thrilled that her new book was selling like hot cakes. This term alludes to hot cakes, another name for griddle cakes or pancakes, which are so popular at church sales, food fairs, and similar events that they tend to sell as quickly as they are cooked. [Mid-1800s] đi như tôm tươi
Bán rất nhanh. Chúng tui phải đặt thêm lô hàng thứ hai áo sơ mi vì chúng vừa mới ra lò !. Xem thêm: bánh bèo, bánh bèo, hot như tôm tươi, go
Cũng bán chạy như tôm tươi. Hãy là một thành công lớn về mặt thương mại, vì tui chắc chắn rằng dòng áo khoác mới này sẽ đắt như tôm tươi, hay Cô ấy vui mừng vì cuốn sách mới của cô ấy bán chạy như tôm tươi. Thuật ngữ này đen tối chỉ bánh nóng, một tên gọi khác của bánh nướng hoặc bánh kếp, rất phổ biến tại các cửa hàng bán đồ ăn ở nhà thờ, hội chợ ẩm thực và các sự kiện tương tự đến mức chúng có xu hướng bán nhanh khi vừa chín tới. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: go, hot, like auction / go like ˈhot block
(formal) được bán nhanh chóng với số lượng lớn: Đĩa hát mới nhất của ban nhạc bán chạy như tôm tươi .. Xem thêm: bánh, go, hot , thích, bán. Xem thêm:
An go like hot cakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go like hot cakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go like hot cakes