go nowhere Thành ngữ, tục ngữ
go nowhere fast
be unable to advance, be stuck where you are Without a diploma, you'll be going nowhere fast. chẳng đi đến đâu (nhanh chóng)
Cuối cùng mang lại hoặc bất đạt được kết quả hoặc kết quả có ích, có lợi hoặc thành công. Cuộc họp này bất đi đến đâu nhanh cả. Chúng tui đã ở đây hơn hai giờ cùng hồ và thậm chí vẫn chưa thể tìm ra tên cho sản phẩm của mình! Có vẻ như các cuộc đàm phán giữa đảng Dân chủ và đảng Cộng hòa về một dự luật chi tiêu bị xâm phạm sẽ bất đi đến đâu.
An go nowhere idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go nowhere, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go nowhere