Nghĩa là gì:
back-maker
back-maker /'bæk,mɑ:kə/- danh từ
- người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
gone to meet (one's) maker Thành ngữ, tục ngữ
Meet your Maker
If someone has gone to meet their Maker, they have died.
maker
maker
1.
meet one's Maker
to die
2.
meet one's Maker
to dieđi gặp người làm ra (tạo) ra (của một người)
uyển ngữ Đã chết. Tôi e sợ rằng bà sẽ đi gặp nhà sản xuất của bà khi tui trở về nhà sau chuyến đi của mình.. Xem thêm: gone, maker, meet gone to accommodated one's maker
Euph. chết. Bob già tội nghề đã đi gặp nhà sản xuất của mình. Sau một thời (gian) gian dài bị bệnh, Reggie đến gặp nhà sản xuất của mình.. Xem thêm: gone, maker, meet. Xem thêm:
An gone to meet (one's) maker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gone to meet (one's) maker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gone to meet (one's) maker