Nghĩa là gì:
denatured
denature /di:'neitʃə/ (denaturate) /di:'neitʃreit/- ngoại động từ
- làm biến tính, làm biến chất
good natured Thành ngữ, tục ngữ
tốt bụng
hoặc có trời hướng, khuynh hướng hoặc tính cách tốt bụng, dễ mến, nhân sau và / hoặc bắt buộc. Mark rất tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ dù làm nhiệm vụ gì. Chúng tui luôn tìm kiếm những cá nhân tốt bụng để làm người cố vấn cho các học sinh khuyết tật học tập của chúng tui .. Xem thêm:
An good natured idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good natured, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good natured