Nghĩa là gì:
chattels
chattel /'tʃætl/- danh từ, (thường) số nhiều
- động sản
- chattel mortgage: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)
- to be the chatttel of
- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
- to go away with all one's goods and chattels
- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
goods and chattels Thành ngữ, tục ngữ
hàng hóa và danh sách trò chuyện
Mọi thứ mà một người sở hữu. Không thể tin được là ngày mai bạn chuyển đi mà bạn vẫn chưa đóng gói hết hàng hóa và article .. Xem thêm: và, hay. Xem thêm:
An goods and chattels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with goods and chattels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ goods and chattels