Nghĩa là gì:
platoon
platoon /plə'tu:n/- danh từ
- (quân sự) trung đội (bộ binh)
goon platoon Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của aggressor -atoon
Một trung đội quân sự được biết đến với những sai lầm hoặc sai lầm của mình. Hãy nói với tui rằng tui sẽ bất phụ trách tiểu đội aggressor đó. goon-trung đội
n. một trung đội của những kẻ lạc loài; một trung đội được ghi nhận vì những sai sót của nó. (Quân sự.) Chà, tiểu đội aggressor lại làm được rồi! . Xem thêm:
An goon platoon idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with goon platoon, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ goon platoon