graced with Thành ngữ, tục ngữ
a way with words
natural ability to speak, the gift of the gab Ask Viv to write the speech. She has a way with words.
at one with someone
share the same view as someone The other members of the committee are at one with me over my decision to fire the lazy worker.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
born with a silver spoon in his mouth
born into a rich family, accustomed to wealth "Jason won't look for a job; he was born with a silver spoon... ."
born with a silver spoon in one
born to wealth and comfort, born rich The student in our history class was born with a silver spoon in his mouth and has never worked in his life.
break up (with someone)
stop a relationship She broke up with her boyfriend last June.
brush with death
nearly die, at death's door, on my deathbed After a close brush with death you'll think that life is precious.
brush with the law
an illegal act, a minor crime Judd told me about his brush with the law - a shoplifting charge.
catch up with
revealed or exposed, come back to haunt you When your lies catch up with you, it's embarrassing.
catch with one
surprise someone in an embarassing situation or a guilty act He was caught with his pants down when he was asked for the figures but was unable to produce them. ân hạn với (cái gì đó)
1. Để mang lại sự nổi tiếng hoặc dấu vết cho một cái gì đó, thường chỉ bằng sự hiện diện của một người. Thường được sử dụng một cách châm biếm. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "ân sủng" và "với." Nếu vị giáo sư nổi tiếng đó khiến chúng tui hài lòng với sự hiện diện của ông ấy, thì tin tức đất phương chắc chắn sẽ muốn đưa tin về sự kiện của chúng tôi. Bạn có nghĩ rằng Sara sẽ làm duyên cho chúng ta với sự hiện diện của cô ấy ngày hôm nay? Bây giờ vừa là một giờ chiều rồi. Để tô điểm hoặc trang trí một cái gì đó với một cái gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "ân sủng" và "với." Người nghệ nhân vừa tiềmm chiếc khung đó bằng một lá vàng ròng .. Xem thêm: agreeableness graced with (something)
Được trang trí hoặc trang trí bằng một thứ gì đó. Khung đó được trang trí bằng một lá vàng ròng .. Xem thêm: ân được trang trí bằng một thứ gì đó
được làm trang nhã bằng một số vật trang trí hoặc trang trí. Bàn thờ được trang trí bằng những bông hoa trắng xinh xắn. Cuối ngày tươi đẹp được sủng bằng hoàng hôn đẹp .. Xem thêm: ân. Xem thêm:
An graced with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with graced with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ graced with