Nghĩa là gì:
abashing
abash /ə'bæʃ/- ngoại động từ
- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống
granny bashing Thành ngữ, tục ngữ
đả kích bà cụ
Hành vi lạm dụng hoặc hành afraid về thể chất, tâm lý hoặc bằng lời nói đối với một người hoặc những người cao tuổi. Trong khi lạm dụng trẻ em thu hút được sự chú ý lớn từ công chúng, thì hành vi đánh đập bà già dường như bất được chú ý nhiều so với .. Xem thêm: bash, bà già. Xem thêm:
An granny bashing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with granny bashing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ granny bashing