Nghĩa là gì:
pastures
pasture /'pɑ:stʃə/
greener pastures Thành ngữ, tục ngữ
cùng cỏ xanh hơn
Địa điểm hoặc sự vật giúp cải thiện tình hình hiện tại của một người. Tôi thích công chuyện của mình ở đây, nhưng lương bất đủ, vì vậy tui phải đi đến những cùng cỏ xanh hơn .. Xem thêm: greenner, affirmation blooming added pastures
Mọi người nói về cùng cỏ xanh hơn có nghĩa là một cuộc sống tốt đẹp hơn hoặc trả cảnh hơn hiện tại. Rất nhiều y tá tìm kiếm những cùng cỏ xanh hơn ở nước ngoài. Họ vừa di chuyển khắp nơi trong nhiều năm, thậm chí có khi rời bỏ trạng thái vì những gì họ nghĩ rằng sẽ là cùng cỏ xanh hơn .. Xem thêm: xanh hơn, cùng cỏ. Xem thêm:
An greener pastures idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with greener pastures, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ greener pastures