group grope Thành ngữ, tục ngữ
group-grope
tiếng lóng thô tục Một tình huống trong đó nhiều người, có thể là nhiều người tham gia (nhà) vào hoạt động hoặc động chạm tình dục. Tin đồn là họ vừa từng tổ chức những cuộc họp nhóm rùng rợn này tại dinh thự đó. group-grope
n. một nhóm người thực hoặc tưởng tượng tham gia (nhà) vào các hoạt động tình dục. Bữa tiệc đó vừa trở thành một cuộc họp nhóm không vọng. . Xem thêm:
An group grope idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with group grope, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ group grope