gush over (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. lướt qua (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Lao hoặc vượt qua người hoặc vật gì đó một cách mất kiểm soát. Nước từ vòi chữa cháy tràn ra đường khiến người dân bất thể đi qua được. Để nói về ai đó hoặc điều gì đó với năng lượng và sự nhiệt tình tuyệt cú cú cú vời. Charlie phải thực sự thích bạn — anh ấy lao vào bạn mỗi khi có thời cơ. Biên tập viên của Gina tiếp tục đọc bản thảo tuyệt cú cú cú vời của cô ấy .. Xem thêm: phun ra, qua phun ra một ai đó hoặc một cái gì đó
1. Lít [để chất lỏng] tràn qua ai đó hoặc cái gì đó. Nước lũ cuồn cuộn tràn vào vùng đất nông nghiệp. Nước súp nóng hổi tràn qua người nấu khi cái nồi lớn lật úp.
2. Hình. [Cho ai đó] để dồn dập khen ngợi, tâng bốc và khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó. Dì Mattie luôn chăm nom lũ trẻ chúng tui đến nỗi chúng tui sợ bà đến. Tất cả các vị khách vừa ồ lên vì món bloom củ cải đường của tui .. Xem thêm: gush, over burst over
v. Để nói hoặc viết về một thứ gì đó hoặc một người nào đó với sự nhiệt tình cuồng nhiệt: Họ trở lại từ cửa hàng mới và ngắm nghía những đôi giày tuyệt cú cú cú vời mà họ vừa mua.
. Xem thêm: gush, over. Xem thêm:
An gush over (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gush over (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gush over (someone or something)