Nghĩa là gì:
stewed
stewed /stju:d/- tính từ
- hầm nhừ, ninh nhừ
- stewed fruit compôt: nước uống có quả ngâm
half stewed Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng nửa hầm
Say rượu, say nhẹ hoặc gần say. Xin lỗi, tui đã bất gọi cho bạn tối qua — tui đã uống một ít rượu, uống một hơi hết một nửa và ngủ quên mất. nửa hầm
mod. say; rượu say. Fred tội nghề đã hầm một nửa mà vẫn phải đọc diễn văn. . Xem thêm:
An half stewed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with half stewed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ half stewed