hand on Thành ngữ, tục ngữ
hand on
pass on to another by hand;transmit传递
Please hand on the magazine to others.请将杂志传递给其他人。
Put your hand on your heart
If you can out your hand on your heart, then you can say something knowing it to be true.
hand on heart
promise with sincerity: "Hand on heart, it's the honest truth."
hand on|hand
v. To pass along to the next person who should have it. Everyone in class should read this, so when you have finished, please hand it on. In the early days, news was handed on from one person to another. thực hiện
1. Để tặng một cái gì đó cho người khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tay" và "trên." Bạn có vui lòng giao sơ yếu lý lịch của tui cho người quản lý tuyển việc làm không? 2. Để lại hoặc để lại một thứ gì đó cho ai đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tay" và "trên." Tôi bất thể tin được là bà nội lại giao tất cả đồ trang sức của bà ấy cho tui !. Xem thêm: hand, on duke article on
(cho ai đó hoặc cái gì đó)
1. Lít để chuyển một cái gì đó cho ai đó hoặc một nhóm. Vui lòng giao nó cho Walter sau khi bạn đọc nó. Vui lòng đọc cái này và bắt tay vào.
2. Hình. Để thừa kế thứ gì đó cho ai đó hoặc một nhóm. Tôi muốn giao mảnh đất này cho các con tôi. Gia đình sẽ giao chuyện kinh doanh cho một nền tảng .. Xem thêm: bàn tay, trên bàn tay trên
Hãy chuyển giao cho người khác, như trong Khi bạn vừa đọc, hãy giao nó cho Sam. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa "thừa kế" (xem phần dưới, định nghĩa 1). [Nửa cuối những năm 1800]. Xem thêm: hand, on duke on
v.
1. Để chuyển một cái gì đó cho ai đó: Tôi vừa đưa bức thư cho người anh họ của mình sau khi tui đọc nó. Luật sư giao hợp cùng cho mỗi bên để ký kết.
2. Để thừa kế thứ gì đó cho ai đó: Những người lớn tuổi vừa truyền lại truyền thống của họ cho thế hệ trẻ. Ông bà tui đã giao tài sản cho tui theo di chúc.
. Xem thêm: tay, on. Xem thêm:
An hand on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hand on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hand on