hash slinger Thành ngữ, tục ngữ
assortment slinger
Một đầu bếp hoặc một nhân viên phục vụ, đặc biệt là tại một quán ăn hoặc nhà hàng giá rẻ. ("Băm", theo nghĩa này, dùng để chỉ một món ăn hoặc món hầm gồm thịt và rau băm nhỏ, bất phải băm.) Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi vừa làm công chuyện băm dăm trong vài năm để kiếm trước học lớn học .. Xem thêm: băm, slinger hash-slinger
n. một đầu bếp, bồi bàn hoặc hầu bàn trong nhà băm. Tôi làm nghề băm dăm trong một quán ăn thâu đêm suốt sáng. . Xem thêm:
An hash slinger idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hash slinger, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hash slinger